VIETNAMESE

sự thèm khát

khát khao, mong mỏi

ENGLISH

longing

  
NOUN

/ˈlɒŋɪŋ/

yearning, desire

Sự thèm khát là khao khát mạnh mẽ để sở hữu hoặc đạt được một điều gì đó.

Ví dụ

1.

Sự thèm khát tự do giữ cho cô ấy có động lực.

Her longing for freedom kept her motivated.

2.

Sự thèm khát thường thúc đẩy sự quyết tâm và hành động.

Longing often drives determination and action.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của longing nhé! checkYearningSự khao khát Phân biệt: Yearning thể hiện cảm xúc sâu sắc, đôi khi là đau đớn, về việc muốn có điều gì đó, trong khi longing có thể nhẹ nhàng hơn. Ví dụ: She felt a yearning for her childhood home. (Cô ấy cảm thấy một sự khao khát đối với ngôi nhà thời thơ ấu của mình.) checkDesireSự mong muốn Phân biệt: Desire mang tính rộng hơn, không nhất thiết phải mang cảm xúc mạnh mẽ hoặc kéo dài như longing. Ví dụ: His desire to travel grew stronger every year. (Sự mong muốn đi du lịch của anh ấy ngày càng mạnh mẽ theo từng năm.) checkCravingSự thèm muốn Phân biệt: Craving thường liên quan đến nhu cầu mãnh liệt hoặc khẩn cấp đối với thứ gì đó, thường là vật chất hoặc thức ăn, trong khi longing thường gắn với cảm xúc sâu sắc và mang tính trừu tượng hơn. Ví dụ: She had a craving for chocolate late at night. (Cô ấy có một sự thèm muốn mãnh liệt đối với sô cô la vào ban đêm.)