VIETNAMESE
Thi đầu vào
kỳ thi đầu vào
ENGLISH
Entrance Exam
/ˈɛntrəns ɪɡˈzæm/
“Thi đầu vào” là kỳ thi kiểm tra để đánh giá năng lực trước khi vào một chương trình học.
Ví dụ
1.
Thi đầu vào là điều kiện tiên quyết để được nhận vào chương trình học.
The entrance exam is a prerequisite for admission to the program.
2.
Các trường đại học sử dụng kỳ thi đầu vào để đánh giá năng lực ứng viên.
Universities use entrance exams to assess applicant qualifications.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Entrance Exam nhé!
Admission Test – Bài kiểm tra tuyển sinh
Phân biệt: Admission test là thuật ngữ phổ biến để chỉ các kỳ thi đầu vào của trường học.
Ví dụ: The admission test determines eligibility for the program. (Bài kiểm tra tuyển sinh xác định tính đủ điều kiện cho chương trình.)
Entry Examination – Kỳ thi đầu vào
Phân biệt: Entry examination là cách diễn đạt tương tự nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh quốc tế hơn.
Ví dụ: The entry examination for medical school is highly competitive. (Kỳ thi đầu vào trường y rất cạnh tranh.)
Preliminary Test – Kiểm tra sơ bộ
Phân biệt: Preliminary test thường được tổ chức trước kỳ thi chính để đánh giá năng lực ban đầu.
Ví dụ: The preliminary test helps identify students for the entrance exam. (Bài kiểm tra sơ bộ giúp xác định học sinh cho kỳ thi đầu vào.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết