VIETNAMESE
Xanh lá mạ
Xanh non
ENGLISH
Light Green
/laɪt ɡriːn/
Pale Green, Lime Green
Xanh lá mạ là màu xanh rất nhạt, giống màu của mạ non, thường mang cảm giác thanh thoát.
Ví dụ
1.
Tường được sơn màu xanh lá mạ.
The walls were painted in light green.
2.
Chiếc khăn của cô ấy có màu xanh lá mạ dễ thương.
Her scarf was a lovely shade of light green.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Light Green nhé!
Lime Green – Xanh chanh
Phân biệt: Lime Green sáng hơn và rực rỡ hơn xanh lá mạ, tạo cảm giác năng động hơn.
Ví dụ: The lime green accessories gave the outfit a fresh look. (Phụ kiện màu xanh chanh mang lại vẻ ngoài tươi mới cho trang phục.)
Mint Green – Xanh bạc hà
Phân biệt: Mint Green nhạt hơn xanh lá mạ, mang cảm giác mát mẻ và dễ chịu.
Ví dụ: The mint green walls brightened up the kitchen. (Những bức tường màu xanh bạc hà làm sáng không gian bếp.)
Pale Green – Xanh nhạt
Phân biệt: Pale Green là sắc xanh nhạt tổng thể, dịu nhẹ hơn xanh lá mạ.
Ví dụ: The pale green leaves signaled the arrival of spring. (Những chiếc lá màu xanh nhạt báo hiệu mùa xuân đã đến.)
Sage Green – Xanh xám
Phân biệt: Sage Green trầm hơn xanh lá mạ, pha thêm sắc xám, mang cảm giác tự nhiên hơn.
Ví dụ: The sage green sofa matched the rustic decor perfectly. (Chiếc sofa màu xanh xám rất hợp với phong cách trang trí mộc mạc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết