VIETNAMESE

Mã đề thi

số đề, mã số đề thi

ENGLISH

Exam Code

  
NOUN

/ɪɡˈzæm koʊd/

“Mã đề thi” là số hoặc ký hiệu dùng để xác định và phân biệt các đề thi khác nhau.

Ví dụ

1.

Mỗi học sinh nhận được một mã đề thi khác nhau để đảm bảo công bằng.

Each student received a different exam code to ensure fairness.

2.

Mã đề thi phải được ghi trên phiếu trả lời.

The exam code must be written on the answer sheet.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Exam Code nhé!

check Test Code – Mã bài kiểm tra

Phân biệt: Test code tập trung vào mã dùng để xác định bài kiểm tra trong các kỳ thi.

Ví dụ: The test code is printed at the top of the question paper. (Mã bài kiểm tra được in ở đầu trang của tờ câu hỏi.)

check Paper Identifier – Mã nhận dạng đề thi

Phân biệt: Paper identifier nhấn mạnh vào vai trò phân biệt các đề thi khác nhau trong cùng kỳ thi.

Ví dụ: Students must check the paper identifier to ensure they have the correct version. (Học sinh cần kiểm tra mã nhận dạng đề thi để đảm bảo họ có phiên bản đúng.)

check Exam Version Code – Mã phiên bản đề thi

Phân biệt: Exam version code tập trung vào việc phân biệt các phiên bản của cùng một đề thi.

Ví dụ: The exam version code ensures fairness by randomizing the questions. (Mã phiên bản đề thi đảm bảo tính công bằng bằng cách xáo trộn câu hỏi.)