VIETNAMESE

quan điểm cá nhân

ý kiến cá nhân

ENGLISH

personal opinion

  
NOUN

/ˈpɜːrsənl əˈpɪnjən/

individual perspective

quan điểm cá nhân là ý kiến hoặc suy nghĩ riêng của một cá nhân.

Ví dụ

1.

Quan điểm cá nhân của cô ấy khác với số đông.

Her personal opinion differs from the majority.

2.

Quan điểm cá nhân thường ảnh hưởng đến việc ra quyết định.

Personal opinions often shape decision-making.

Ghi chú

Opinion là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Opinion khi nói hoặc viết nhé! checkNghĩa 1: Bày tỏ ý kiến Tiếng Anh: Express an opinion Ví dụ: She expressed her opinion about the new policy during the meeting. (Cô ấy bày tỏ ý kiến của mình về chính sách mới trong cuộc họp.) checkNghĩa 2: Có ý kiến Tiếng Anh: Have an opinion Ví dụ: Everyone has an opinion on this controversial topic. (Mọi người đều có ý kiến về chủ đề gây tranh cãi này.) checkNghĩa 3: Tìm kiếm ý kiến Tiếng Anh: Seek an opinion Ví dụ: The manager sought the team's opinion before making a decision. (Người quản lý đã tìm kiếm ý kiến của đội trước khi đưa ra quyết định.) checkNghĩa 4: Hình thành ý kiến Tiếng Anh: Form an opinion Ví dụ: It took her a long time to form an opinion about the proposal. (Cô ấy mất một thời gian dài để hình thành ý kiến về đề xuất.) checkNghĩa 5: Dư luận Tiếng Anh: Public opinion Ví dụ: Public opinion played a key role in shaping the government's policies. (Dư luận đóng vai trò quan trọng trong việc định hình chính sách của chính phủ.)