VIETNAMESE

sớn sác

hấp tấp, vội vàng

ENGLISH

Rash

  
ADJ

/ræʃ/

Hasty, impulsive

Sớn sác là thái độ thiếu điềm tĩnh, hay vội vàng.

Ví dụ

1.

Anh ấy quyết định sớn sác.

He made a rash decision.

2.

Đừng hành động sớn sác như vậy.

Don’t be so rash in your actions.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Rash nhé! check Hasty – Vội vàng Phân biệt: Hasty diễn tả hành động hoặc quyết định được thực hiện quá nhanh, thiếu cân nhắc, thường nhẹ nhàng hơn rash. Ví dụ: Don’t make a hasty decision. (Đừng đưa ra quyết định vội vàng.) check Reckless – Liều lĩnh Phân biệt: Reckless nhấn mạnh sự liều lĩnh, không quan tâm đến hậu quả, thường mạnh hơn rash. Ví dụ: His reckless driving caused an accident. (Lái xe liều lĩnh của anh ấy đã gây ra tai nạn.) check Impulsive – Bốc đồng Phân biệt: Impulsive ám chỉ hành động dựa trên cảm xúc tức thời mà không suy nghĩ kỹ, thường mang sắc thái nhẹ hơn rash. Ví dụ: She made an impulsive purchase at the store. (Cô ấy đã mua sắm bốc đồng tại cửa hàng.)