VIETNAMESE

sự tin tưởng

niềm tin, sự tin cậy

ENGLISH

trust

  
NOUN

/trʌst/

confidence, faith

Sự tin tưởng là niềm tin vững chắc vào sự trung thực, khả năng hoặc độ tin cậy của một người hoặc điều gì đó.

Ví dụ

1.

Sự tin tưởng giữa họ củng cố mối quan hệ đối tác.

Their trust in each other strengthened their partnership.

2.

Sự tin tưởng là nền tảng của các mối quan hệ ý nghĩa.

Trust is the foundation of meaningful relationships.

Ghi chú

Sự tin tưởng là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ sự tin tưởng nhé! checkNghĩa 1: Niềm tin rằng ai đó sẽ làm điều đúng hoặc giữ lời hứa. Tiếng Anh: Trust Ví dụ: Trust between friends is essential for a strong relationship. (Sự tin tưởng giữa bạn bè là điều cần thiết cho một mối quan hệ bền vững.) checkNghĩa 2: Cảm giác an tâm khi dựa vào khả năng hoặc ý định của ai đó. Tiếng Anh: Faith Ví dụ: She has faith in her team’s ability to overcome challenges. (Cô ấy có sự tin tưởng vào khả năng của nhóm để vượt qua thử thách.) checkNghĩa 3: Mối quan hệ bền vững dựa trên sự thành thật và minh bạch. Tiếng Anh: Loyalty Ví dụ: Loyalty and trust go hand in hand in any partnership. (Sự trung thành và sự tin tưởng luôn đi cùng nhau trong bất kỳ quan hệ đối tác nào.)