VIETNAMESE

sự uyên bác

học rộng, hiểu sâu

ENGLISH

erudition

  
NOUN

/ˌɛrjʊˈdɪʃən/

scholarship, knowledge

Sự uyên bác là mức độ hiểu biết sâu rộng trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt trong học thuật.

Ví dụ

1.

Sự uyên bác về lịch sử khiến anh ấy trở thành giảng viên được kính trọng.

His erudition in history made him a respected lecturer.

2.

Sự uyên bác thường truyền cảm hứng cho sự ngưỡng mộ và kính trọng.

Erudition often inspires admiration and respect.

Ghi chú

Erudition là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của erudition nhé! checkNghĩa 1: Kiến thức sâu rộng đạt được thông qua học tập hoặc nghiên cứu. Ví dụ: Her erudition on the subject impressed the audience. (Sự uyên bác của cô ấy về chủ đề này đã gây ấn tượng với khán giả.) checkNghĩa 2: Tính chất học thuật và sự hiểu biết tinh tế trong một lĩnh vực. Ví dụ: The professor’s erudition was evident in his lectures. (Sự uyên bác của giáo sư thể hiện rõ trong các bài giảng của ông.) checkNghĩa 3: Sự thông thái hoặc hiểu biết được tích lũy qua nhiều năm nghiên cứu. Ví dụ: His erudition in history made him a sought-after speaker. (Sự thông thái của anh ấy về lịch sử khiến anh ấy trở thành một diễn giả được săn đón.) checkNghĩa 4: Một phẩm chất cao quý thường được gắn với sự tinh tế và tri thức. Ví dụ: The author’s erudition shone through in every chapter of the book. (Sự uyên bác của tác giả tỏa sáng qua từng chương của cuốn sách.)