VIETNAMESE
nội năng
năng lượng tiềm tàng
ENGLISH
internal energy
/ɪnˈtɜːrnəl ˈɛnədʒi/
potential energy
nội năng là năng lượng bên trong, thường liên quan đến vật lý hoặc triết học.
Ví dụ
1.
Cỗ máy chuyển hóa nội năng thành chuyển động.
The machine converts internal energy into motion.
2.
Hiểu nội năng là chìa khóa trong vật lý.
Understanding internal energy is key in physics.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Internal nhé!
Inner – Bên trong, nội tại
Phân biệt:
Inner thường mang tính cá nhân, nhấn mạnh cảm xúc hoặc trạng thái bên trong con người.
Ví dụ:
She struggles with her inner fears every day.
(Cô ấy phải đấu tranh với những nỗi sợ bên trong của mình mỗi ngày.)
Inward – Hướng vào bên trong
Phân biệt:
Inward mô tả sự hướng về nội tâm hoặc chuyển động vào bên trong một không gian.
Ví dụ:
He turned his focus inward to understand his true desires.
(Anh ấy hướng sự tập trung vào bên trong để hiểu rõ mong muốn thực sự của mình.)
Domestic – Nội địa, trong nước
Phân biệt:
Domestic thường được sử dụng để chỉ các vấn đề hoặc sự việc liên quan đến phạm vi trong nước.
Ví dụ:
The country is focusing on resolving its domestic issues.
(Quốc gia này đang tập trung giải quyết các vấn đề nội địa của mình.)
Intrinsic – Thuộc bản chất, nội tại
Phân biệt:
Intrinsic chỉ những đặc điểm thuộc về bản chất bên trong của một sự vật hoặc con người.
Ví dụ:
The intrinsic value of this painting is immeasurable.
(Giá trị nội tại của bức tranh này là không thể đo lường được.)
Interior – Bên trong, nội thất
Phân biệt:
Interior thường dùng để mô tả không gian vật lý bên trong, đặc biệt trong kiến trúc và thiết kế.
Ví dụ:
The building’s interior design reflects a modern aesthetic.
(Thiết kế nội thất của tòa nhà thể hiện phong cách hiện đại.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết