VIETNAMESE

Lớn

To lớn, khổng lồ

ENGLISH

Large

  
ADJ

/lɑːrdʒ/

Big, Massive

Lớn miêu tả kích thước hoặc mức độ vượt trội, thường chỉ sự to lớn hoặc quan trọng.

Ví dụ

1.

Tòa nhà lớn chiếm ưu thế trên đường chân trời.

The large building dominated the skyline.

2.

Cô ấy mang một chiếc túi lớn ra chợ.

She carried a large bag to the market.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Large nhé!

check Big – To

Phân biệt: Big thường được dùng để chỉ kích thước vật lý hoặc tầm quan trọng, ít trang trọng hơn Large.

Ví dụ: The big box was difficult to carry upstairs. (Chiếc hộp lớn rất khó để mang lên tầng.)

check Huge – Khổng lồ

Phân biệt: Huge nhấn mạnh sự vượt trội về kích thước hoặc mức độ so với Large.

Ví dụ: The huge building towered over the surrounding area. (Tòa nhà khổng lồ vượt trội so với khu vực xung quanh.)

check Enormous – Rất lớn

Phân biệt: Enormous dùng để mô tả một thứ gì đó lớn vượt xa bình thường, mang tính nhấn mạnh mạnh mẽ hơn.

Ví dụ: The enormous cake surprised everyone at the party. (Chiếc bánh rất lớn khiến mọi người tại bữa tiệc ngạc nhiên.)

check Massive – Đồ sộ

Phân biệt: Massive tập trung vào trọng lượng hoặc kích cỡ to lớn, thường mang cảm giác chắc chắn.

Ví dụ: The massive boulder blocked the hiking trail. (Tảng đá đồ sộ chắn lối đi bộ đường mòn.)