VIETNAMESE

Thi cử

kỳ thi

ENGLISH

Examination

  
NOUN

/ˌɛɡzəmɪˈneɪʃən/

“Thi cử” là hành động hoặc quá trình tham gia các kỳ thi.

Ví dụ

1.

Thi cử là một phần quan trọng của hệ thống giáo dục.

Examination is an integral part of the educational system.

2.

Áp lực thi cử thường thúc đẩy học sinh học chăm chỉ hơn.

The pressure of examination often motivates students to study harder.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Examination khi nói hoặc viết nhé!

check Medical Examination – Khám sức khỏe Ví dụ: A medical examination is required before joining the workforce. (Khám sức khỏe là yêu cầu trước khi gia nhập lực lượng lao động.)

check Legal Examination – Kiểm tra pháp lý Ví dụ: The lawyer conducted a thorough legal examination of the case. (Luật sư đã thực hiện kiểm tra pháp lý kỹ lưỡng về vụ việc.)

check Academic Examination – Bài kiểm tra học thuật Ví dụ: The academic examination assessed students' understanding of core subjects. (Bài kiểm tra học thuật đánh giá sự hiểu biết của học sinh về các môn học chính.)

check Oral Examination – Bài kiểm tra miệng Ví dụ: An oral examination is often part of language courses. (Bài kiểm tra miệng thường là một phần của các khóa học ngôn ngữ.)

check Professional Examination – Kỳ thi chuyên nghiệp Ví dụ: Professional examinations certify individuals for specialized roles. (Các kỳ thi chuyên nghiệp cấp chứng chỉ cho các vai trò chuyên biệt.)