VIETNAMESE

tài lực

năng lực tài chính

ENGLISH

financial capacity

  
NOUN

/faɪˈnænʃəl kəˈpæsɪti/

economic means, resources

Tài lực là nguồn lực tài chính hoặc năng lực kinh tế để đạt được mục tiêu.

Ví dụ

1.

Tài lực của công ty đảm bảo hoạt động trơn tru.

The company’s financial capacity ensured smooth operations.

2.

Tài lực thường quyết định quy mô của tham vọng.

Financial capacity often determines the scale of ambitions.

Ghi chú

Tài lực là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ tài lực nhé! checkNghĩa 1: Nguồn tài chính hoặc tiềm lực vật chất của một cá nhân hoặc tổ chức. Tiếng Anh: Financial resources Ví dụ: The company’s financial resources allowed it to expand internationally. (Tài lực của công ty cho phép nó mở rộng ra quốc tế.) checkNghĩa 2: Sức mạnh và khả năng hỗ trợ từ các nguồn lực tài chính. Tiếng Anh: Economic strength Ví dụ: His economic strength helped him start a successful business. (Tài lực kinh tế của anh ấy giúp anh bắt đầu một doanh nghiệp thành công.) checkNghĩa 3: Sự kết hợp giữa khả năng tài chính và sự quản lý hiệu quả. Tiếng Anh: Financial capacity Ví dụ: The project’s success depended on their financial capacity. (Sự thành công của dự án phụ thuộc vào tài lực của họ.) checkNghĩa 4: Tiềm năng tài chính mà ai đó hoặc tổ chức có thể huy động được. Tiếng Anh: Monetary resources Ví dụ: The charity relies on monetary resources from generous donors. (Tổ chức từ thiện dựa vào tài lực từ những nhà hảo tâm hào phóng.)