VIETNAMESE
Điểm xét tốt nghiệp
điểm xét duyệt tốt nghiệp
ENGLISH
Graduation Consideration Score
/ˌɡrædʒʊˈeɪʃən ˌkɒnsɪdəˈreɪʃən skɔːr/
“Điểm xét tốt nghiệp” là điểm số tổng hợp để quyết định học sinh có đủ điều kiện tốt nghiệp hay không.
Ví dụ
1.
Điểm xét tốt nghiệp bao gồm điểm của tất cả các môn học.
The graduation consideration score includes grades from all subjects.
2.
Học sinh phải đạt điểm xét tốt nghiệp để được công nhận tốt nghiệp.
Students must meet the graduation consideration score to graduate.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Graduation Consideration Score nhé!
Passing Grade – Điểm đủ để qua môn
Phân biệt: Passing grade là điểm tối thiểu để học sinh hoặc sinh viên được công nhận hoàn thành một khóa học hoặc tốt nghiệp.
Ví dụ: The passing grade for this course is 50%. (Điểm đủ để qua môn cho khóa học này là 50%.)
Final Evaluation Score – Điểm đánh giá cuối cùng
Phân biệt: Final evaluation score là điểm tổng hợp từ các kỳ thi và bài tập quyết định việc tốt nghiệp.
Ví dụ: The final evaluation score determines whether the student graduates. (Điểm đánh giá cuối cùng quyết định liệu học sinh có tốt nghiệp hay không.)
Cumulative Score – Điểm tích lũy
Phân biệt: Cumulative score là tổng điểm từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm các kỳ thi và bài kiểm tra.
Ví dụ: The cumulative score must be above 70 to qualify for graduation. (Điểm tích lũy phải trên 70 để đủ điều kiện tốt nghiệp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết