VIETNAMESE
Màu nâu
Nâu đất, nâu trầm
ENGLISH
Brown
/braʊn/
Cocoa, Tawny
Màu nâu là màu của đất hoặc gỗ, mang cảm giác tự nhiên và ấm áp.
Ví dụ
1.
Ghế sofa được bọc da màu nâu.
The sofa was upholstered in brown leather.
2.
Cô ấy sơn tường màu nâu ấm.
She painted the wall in a warm brown shade.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số idioms có sử dụng từ Brown nhé!
Brown as a berry – Rám nắng, da sạm nâu Ví dụ: After a week at the beach, she came back as brown as a berry. (Sau một tuần ở bãi biển, cô ấy trở về với làn da rám nắng.)
In a brown study – Trầm tư, suy nghĩ sâu lắng Ví dụ: He was in a brown study, lost in thoughts about his future. (Anh ấy đang trầm tư, lạc trong suy nghĩ về tương lai của mình.)
Brownie points – Điểm thưởng Ví dụ: She earned brownie points by helping her boss with the presentation. (Cô ấy ghi điểm với sếp bằng cách giúp đỡ trong bài thuyết trình.)
To brown-nose – Nịnh hót, lấy lòng Ví dụ: He’s always trying to brown-nose the manager to get a promotion. (Anh ấy luôn cố nịnh hót quản lý để được thăng chức.)
Brown bread – Chết Ví dụ: If you touch my car again, you’ll be brown bread! (Nếu bạn chạm vào xe tôi lần nữa, bạn sẽ gặp rắc rối lớn!)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết