VIETNAMESE
sự phấn chấn
hân hoan, vui sướng
ENGLISH
elation
/ɪˈleɪʃən/
exhilaration, delight
Sự phấn chấn là cảm giác vui vẻ, hăng hái và tràn đầy năng lượng sau một thành công hoặc sự kiện tích cực.
Ví dụ
1.
Sự phấn chấn sau khi chiến thắng cuộc thi của anh ấy lan tỏa đến mọi người.
His elation after winning the competition was contagious.
2.
Sự phấn chấn thường xuất hiện sau những thành công khó đạt được.
Elation often follows moments of hard-earned success.
Ghi chú
Sự phấn chấn là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của sự phấn chấn nhé!
Nghĩa 1: Trạng thái vui vẻ, hứng khởi do một sự kiện hoặc tin tức tốt đẹp.
Tiếng Anh: Elation
Ví dụ: He felt elation after hearing about his promotion.
(Anh ấy cảm thấy phấn chấn sau khi nghe tin được thăng chức.)
Nghĩa 2: Tâm trạng tích cực, có động lực khi đạt được thành tựu.
Tiếng Anh: Exhilaration
Ví dụ: The exhilarating feeling of winning made her jump with joy.
(Cảm giác phấn chấn khi chiến thắng khiến cô nhảy lên vì vui sướng.)
Nghĩa 3: Niềm vui hoặc sự thoải mái khi trải qua một khoảnh khắc ý nghĩa.
Tiếng Anh: Delight
Ví dụ: The delight of meeting her old friends was evident on her face.
(Sự phấn chấn khi gặp lại bạn cũ thể hiện rõ trên khuôn mặt cô ấy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết