VIETNAMESE

Thi tay nghề

thi kỹ năng

ENGLISH

Skills Competition

  
NOUN

/skɪlz ˌkɒmpɪˈtɪʃən/

“Thi tay nghề” là kỳ thi kiểm tra kỹ năng chuyên môn trong một lĩnh vực cụ thể.

Ví dụ

1.

Thi tay nghề kiểm tra khả năng của người tham gia trong lĩnh vực của họ.

The skills competition tests the participants' abilities in their field.

2.

Cô ấy đại diện trường tham gia cuộc thi tay nghề quốc gia.

She represented her school in the national skills competition.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Skills Competition nhé!

check Technical Contest – Cuộc thi kỹ thuật

Phân biệt: Technical contest nhấn mạnh vào khả năng áp dụng kỹ thuật trong một lĩnh vực cụ thể.

Ví dụ: The technical contest showcased innovative engineering solutions. (Cuộc thi kỹ thuật giới thiệu các giải pháp kỹ thuật sáng tạo.)

check Professional Skills Tournament – Giải đấu kỹ năng chuyên nghiệp

Phân biệt: Professional skills tournament tập trung vào việc kiểm tra kỹ năng chuyên môn ở cấp độ cao.

Ví dụ: The professional skills tournament attracted experts from various fields. (Giải đấu kỹ năng chuyên nghiệp thu hút các chuyên gia từ nhiều lĩnh vực.)

check Trade Skills Challenge – Thử thách kỹ năng nghề

Phân biệt: Trade skills challenge tập trung vào các kỹ năng thực hành trong nghề thủ công hoặc kỹ thuật.

Ví dụ: The trade skills challenge tested participants on their precision and creativity. (Thử thách kỹ năng nghề kiểm tra sự chính xác và sáng tạo của thí sinh.)