VIETNAMESE

Màu đỏ anh đào

Đỏ anh đào

ENGLISH

Cherry Red

  
ADJ

/ˈʧɛri rɛd/

Ruby Red, Bright Pink-Red

Màu đỏ anh đào là màu đỏ tươi sáng pha chút hồng, giống màu của quả anh đào chín.

Ví dụ

1.

Thỏi son màu đỏ anh đào rất nổi bật.

The cherry red lipstick was very bold.

2.

Xe của cô ấy có màu đỏ anh đào sáng bóng.

Her car is a shiny cherry red.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Cherry Red nhé!

check Ruby Red – Màu đỏ ruby

Phân biệt: Ruby Red có sắc độ đậm hơn và không pha hồng như Cherry Red.

Ví dụ: The ruby red lipstick complemented her outfit beautifully. (Thỏi son đỏ ruby làm tôn lên bộ trang phục của cô ấy.)

check Scarlet – Màu đỏ thắm

Phân biệt: Scarlet sáng hơn, mang sắc thái rực rỡ và quyến rũ hơn Cherry Red.

Ví dụ: She wore a scarlet scarf that stood out in the crowd. (Cô ấy quàng một chiếc khăn đỏ thắm nổi bật giữa đám đông.)

check Carmine – Màu đỏ son

Phân biệt: Carmine có tông đỏ trầm hơn và không pha hồng như Cherry Red.

Ví dụ: The carmine roses were perfect for the romantic setting. (Những bông hồng đỏ son rất phù hợp với khung cảnh lãng mạn.)

check Blush Red – Màu đỏ hồng nhạt

Phân biệt: Blush Red nhạt hơn, thiên về hồng nhiều hơn so với Cherry Red.

Ví dụ: Her cheeks flushed with a blush red tone. (Má cô ấy ửng đỏ màu hồng nhạt.)