VIETNAMESE
tâm lí
tinh thần, tâm trạng
ENGLISH
psychology
/saɪˈkɒləʤi/
mentality, mindset
Tâm lí là trạng thái cảm xúc, suy nghĩ và hành vi của con người liên quan đến nhận thức.
Ví dụ
1.
Hiểu biết về tâm lí con người là chìa khóa cho giao tiếp hiệu quả.
Understanding human psychology is key to effective communication.
2.
Tâm lí thường giúp giải quyết xung đột giữa các cá nhân.
Psychology often helps in resolving interpersonal conflicts.
Ghi chú
Tâm lý là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ tâm lý nhé!
Nghĩa 1: Trạng thái tinh thần và cảm xúc của một người tại một thời điểm nhất định.
Tiếng Anh: Mental state
Ví dụ: Her mental state improved after talking to a counselor.
(Tâm lý của cô ấy cải thiện sau khi nói chuyện với chuyên gia tư vấn.)
Nghĩa 2: Khoa học nghiên cứu hành vi và trạng thái tâm thần của con người.
Tiếng Anh: Psychology
Ví dụ: Psychology helps us understand human behavior better.
(Tâm lý học giúp chúng ta hiểu rõ hơn về hành vi của con người.)
Nghĩa 3: Tính cách hoặc thái độ chung của một nhóm người trong một tình huống cụ thể.
Tiếng Anh: Collective mindset
Ví dụ: The collective mindset of the team was focused on winning.
(Tâm lý chung của cả đội tập trung vào chiến thắng.)
Nghĩa 4: Khi nói về một người tâm lý, chỉ sự thấu hiểu, chu đáo và biết quan tâm đến cảm xúc, nhu cầu của người khác.
Tiếng Anh: Thoughtful
Ví dụ: She is very thoughtful and always considers others’ feelings.
(Cô ấy rất tâm lý và luôn nghĩ đến cảm xúc của người khác.)
Nghĩa 5: Thái độ tháo vát và tinh tế trong việc xử lý các tình huống phức tạp, biết cách làm hài lòng người khác.
Tiếng Anh: Considerate
Ví dụ: He is considerate, always ensuring everyone feels included.
(Anh ấy rất tâm lý, luôn đảm bảo mọi người cảm thấy được tham gia.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết