VIETNAMESE
thành tâm
chân thành, thành thật
ENGLISH
sincere
/sɪnˈsɪər/
genuine, heartfelt
Thành tâm là sự chân thành xuất phát từ trái tim.
Ví dụ
1.
Anh ấy đã đưa ra lời xin lỗi thành tâm.
He gave a sincere apology.
2.
Những lời thành tâm của cô ấy làm tôi cảm động.
Her sincere words moved me.
Ghi chú
Thành tâm là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ thành tâm nhé!
Nghĩa 1: Sự chân thành xuất phát từ trái tim.
Tiếng Anh: sincere
Ví dụ: He gave a sincere apology.
(Anh ấy đưa ra một lời xin lỗi thành tâm.)
Nghĩa 2: Thái độ trung thực trong hành động hoặc lời nói.
Tiếng Anh: genuine
Ví dụ: Her genuine intentions were clear.
(Những ý định thành tâm của cô ấy rất rõ ràng.)
Nghĩa 3: Thể hiện sự tôn kính hoặc tôn trọng thật lòng.
Tiếng Anh: heartfelt
Ví dụ: His heartfelt tribute moved the audience.
(Lời tri ân thành tâm của anh ấy đã làm cảm động khán giả.)
Nghĩa 4: Dùng để chỉ sự cầu nguyện hoặc lời thỉnh cầu với lòng thành kính.
Tiếng Anh: devout
Ví dụ: She offered a devout prayer for peace.
(Cô ấy cầu nguyện thành tâm cho hòa bình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết