VIETNAMESE

thể diện

Danh dự

ENGLISH

Dignity

  
NOUN

/ˈdɪɡnɪti/

Prestige

Thể diện là sự quan tâm đến hình ảnh, danh tiếng hoặc phẩm giá của bản thân trong mắt người khác.

Ví dụ

1.

Anh ấy cẩn thận giữ gìn thể diện.

He was careful to preserve his dignity.

2.

Cô ấy nói chuyện với thể diện và duyên dáng.

She spoke with dignity and grace.

Ghi chú

Thể diện là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ thể diện nhé! checkDignity – Sự tôn trọng giá trị bản thân, hình ảnh danh dự trước người khác. Ví dụ: He maintained his dignity despite the criticism. (Anh ấy giữ gìn thể diện mặc cho những lời chỉ trích.) check Prestige – Sự uy tín, thể hiện hình ảnh đáng nể trước cộng đồng. Ví dụ: The company worked hard to build its prestige in the market. (Công ty nỗ lực xây dựng thể diện trên thị trường.) checkFace – Ý thức về danh dự hoặc thể diện trong các mối quan hệ xã hội, tránh sự mất mặt. Ví dụ: He apologized to save face after the mistake. (Anh ấy xin lỗi để giữ thể diện sau sai lầm.)