VIETNAMESE
sự trung thực
chính trực, thật thà
ENGLISH
honesty
/ˈɒnɪsti/
integrity, truthfulness
Sự trung thực là tính cách luôn nói sự thật, hành động thẳng thắn và không gian dối.
Ví dụ
1.
Sự trung thực trong kinh doanh giúp cô có được những khách hàng lâu dài.
Her honesty in business earned her long-term clients.
2.
Sự trung thực là nền tảng của các mối quan hệ bền vững và lâu dài.
Honesty is the foundation of strong and lasting relationships.
Ghi chú
Sự trung thực là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ sự trung thực nhé! Nghĩa 1: Tính cách thành thật, không nói dối hoặc giấu giếm. Tiếng Anh: Honesty Ví dụ: Her honesty in admitting her mistake earned her respect. (Sự trung thực trong việc thừa nhận lỗi lầm đã giúp cô ấy nhận được sự tôn trọng.) Nghĩa 2: Sự chính trực và tuân thủ các giá trị đạo đức. Tiếng Anh: Integrity Ví dụ: Integrity is essential for building trust in any relationship. (Sự trung thực là điều cần thiết để xây dựng niềm tin trong bất kỳ mối quan hệ nào.) Nghĩa 3: Sự minh bạch và không thiên vị trong hành động hoặc quyết định. Tiếng Anh: Fairness Ví dụ: Her fairness in dealing with disputes made her a reliable mediator. (Sự trung thực trong việc giải quyết tranh chấp khiến cô ấy trở thành một nhà hòa giải đáng tin cậy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết