VIETNAMESE

lây lất

lang thang, không định hướng

ENGLISH

drifting

  
VERB

/ˈdrɪftɪŋ/

wandering, aimless

Lây lất là sống tạm bợ, không có kế hoạch rõ ràng.

Ví dụ

1.

Anh ấy sống lây lất không mục tiêu.

He is drifting through life without goals.

2.

Họ sống lây lất từ nơi này sang nơi khác.

They drifted from one place to another.

Ghi chú

Lây lất là một từ có nhiều nghĩa khác nhau trong tiếng Việt. Dưới đây là các nghĩa được tổng hợp từ các nguồn tìm kiếm: checkNghĩa 1: Cố gắng tồn tại trong hoàn cảnh khó khăn Tiếng Anh: scrape by Ví dụ: They scraped by with very little money. (Họ lây lất sống với rất ít tiền.) checkNghĩa 2: Trạng thái không ổn định và bấp bênh Tiếng Anh: drift Ví dụ: He drifted through life without any clear purpose. (Anh ấy lây lất sống mà không có mục đích rõ ràng.) checkNghĩa 3: Sống trong tình trạng mệt mỏi, thiếu sức sống Tiếng Anh: languish Ví dụ: She languished in exhaustion after the long week. (Cô ấy lây lất trong sự kiệt sức sau tuần làm việc dài.)