VIETNAMESE

thích yên ổn

Yêu hòa bình

ENGLISH

Peace-loving

  
ADJ

/piːsˈlʌvɪŋ/

Tranquil

Thích yên ổn là yêu thích sự bình yên, tránh xa các mâu thuẫn hoặc phiền phức.

Ví dụ

1.

Cô ấy là một người thích yên ổn.

She is a peace-loving individual.

2.

Anh ấy thích một môi trường yên ổn.

He enjoys a peace-loving environment.

Ghi chú

Yên ổn là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ yên ổn nhé! checkNghĩa 1: Trạng thái bình yên, không bị quấy rầy hoặc làm phiền Tiếng Anh: Peaceful Ví dụ: The countryside is peaceful and quiet. (Vùng nông thôn thật yên ổn và yên tĩnh.) checkNghĩa 2: Ổn định, không có sự xáo trộn hoặc bất ổn Tiếng Anh: Stable Ví dụ: After years of struggle, his life is now stable. (Sau nhiều năm khó khăn, cuộc sống của anh ấy giờ đã yên ổn.) checkNghĩa 3: Không có xung đột, mâu thuẫn trong mối quan hệ hoặc môi trường sống Tiếng Anh: Harmonious Ví dụ: Their relationship has always been harmonious. (Mối quan hệ của họ luôn yên ổn.) checkNghĩa 4: Trạng thái an toàn, không gặp nguy hiểm hay rủi ro Tiếng Anh: Safe Ví dụ: The family felt safe in their new home. (Gia đình cảm thấy yên ổn trong ngôi nhà mới của họ.)