VIETNAMESE

sự vật vã trước khi lâm chung

đau đớn, hấp hối

word

ENGLISH

death throes

  
NOUN

/dɛθ θrəʊz/

agony, last struggles

Sự vật vã trước khi lâm chung là trạng thái khổ sở và đau đớn mà người sắp qua đời phải trải qua.

Ví dụ

1.

Sự vật vã trước khi lâm chung của anh ấy được giảm bớt nhờ sự chăm sóc của người thân.

His death throes were eased by the care of his loved ones.

2.

Sự vật vã trước khi lâm chung thường cần sự chăm sóc nhân ái và giảm đau.

Death throes often require compassionate and palliative care.

Ghi chú

Death throes là một cụm từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của death throes nhé! checkNghĩa 1: Những cơn đau cuối cùng của một sinh vật ngay trước khi chết. Ví dụ: The deer was in its death throes after being struck by a car. (Con hươu đang trong cơn hấp hối sau khi bị xe đâm.) checkNghĩa 2: Giai đoạn khó khăn cuối cùng trước khi một tổ chức hoặc hệ thống sụp đổ. Ví dụ: The company was in its death throes due to years of mismanagement. (Công ty đang trong giai đoạn sụp đổ cuối cùng do nhiều năm quản lý kém hiệu quả.) checkNghĩa 3: Một quá trình chuyển đổi đau đớn trước khi điều gì đó kết thúc hoàn toàn. Ví dụ: The revolution marked the death throes of the old regime. (Cuộc cách mạng đánh dấu giai đoạn hấp hối của chế độ cũ.) checkNghĩa 4: Biểu hiện cuối cùng đầy đau đớn của một trạng thái hay tình huống trước khi biến mất. Ví dụ: The violent protests were seen as the death throes of a failing system. (Các cuộc biểu tình bạo lực được coi là những dấu hiệu hấp hối của một hệ thống thất bại.)