VIETNAMESE

phức cảm

cảm xúc phức tạp

ENGLISH

complex emotion

  
NOUN

/ˈkɒmplɛks ɪˈmoʊʃən/

intricate feeling

phức cảm là trạng thái tâm lý phức tạp, thường liên quan đến cảm xúc.

Ví dụ

1.

Đau buồn thường là một phức cảm khó xử lý.

Grief is often a complex emotion to process.

2.

Bức tranh gợi lên những phức cảm trong người xem.

The painting evokes complex emotions in viewers.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của complex emotion nhé! check Intricate feeling – Cảm giác phức tạp Phân biệt: Intricate feeling diễn tả cảm giác phức tạp, có nhiều tầng lớp và khó diễn tả. Ví dụ: The intricate feeling of nostalgia overwhelmed her. (Cảm giác phức tạp của sự hoài niệm đã áp đảo cô ấy.) check Complicated emotion – Cảm xúc phức tạp Phân biệt: Complicated emotion thể hiện cảm xúc lẫn lộn, không dễ dàng để hiểu hoặc giải thích. Ví dụ: His complicated emotions made it hard to express himself. (Cảm xúc phức tạp của anh ấy khiến anh ấy khó bày tỏ.)