VIETNAMESE

lay động

cảm động, lay chuyển

ENGLISH

move

  
VERB

/muːv/

touch, affect

Lay động là làm cảm xúc hoặc tâm trạng ai đó bị ảnh hưởng mạnh.

Ví dụ

1.

Bài phát biểu của cô ấy lay động khán giả.

Her speech moved the audience.

2.

Câu chuyện làm anh ấy lay động đến rơi nước mắt.

The story moved him to tears.

Ghi chú

Lay động có nhiều nghĩa khác nhau trong tiếng Việt. Dưới đây là các nghĩa được tổng hợp từ các nguồn tìm kiếm: checkNghĩa 1: Gây xúc động: Tiếng Anh: Touch Ví dụ: Her story touched everyone's heart. (Câu chuyện của cô ấy đã lay động trái tim mọi người.) checkNghĩa 2: Làm rung chuyển: Tiếng Anh: Shake Ví dụ: The wind shook the leaves gently. (Cơn gió nhẹ nhàng lay động những chiếc lá.) checkNghĩa 3: Tạo ảnh hưởng hoặc thay đổi suy nghĩ: Tiếng Anh: Influence Ví dụ: His words influenced the audience deeply. (Lời nói của anh ấy đã lay động sâu sắc đến khán giả.)