VIETNAMESE

Vị trí thứ hai

á quân

ENGLISH

Second Place

  
NOUN

/ˈsɛkənd pleɪs/

runner-up

“Vị trí thứ hai” là thứ hạng đứng sau người dẫn đầu trong một cuộc thi hoặc sự kiện.

Ví dụ

1.

Cô ấy giành vị trí thứ hai trong cuộc thi quốc gia.

She secured second place in the national competition.

2.

Vị trí thứ hai vẫn là một thành tựu đáng kể.

Second place is still a significant achievement.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Second Place khi nói hoặc viết nhé!

check Take Second Place – Đạt vị trí thứ hai Ví dụ: She managed to take second place in the national chess tournament. (Cô ấy đã đạt vị trí thứ hai trong giải cờ vua quốc gia.)

check Finish as Second Place – Kết thúc ở vị trí thứ hai Ví dụ: He finished as second place in the prestigious music competition. (Anh ấy kết thúc ở vị trí thứ hai trong cuộc thi âm nhạc danh giá.)

check Secure Second Place – Giữ vị trí thứ hai Ví dụ: The team secured second place in the league standings. (Đội đã giữ vị trí thứ hai trong bảng xếp hạng giải đấu.)