VIETNAMESE

sự hồi hộp

hồi hộp, mong đợi

ENGLISH

anticipation

  
NOUN

/ænˌtɪsɪˈpeɪʃən/

excitement, suspense

Sự hồi hộp là cảm giác lo lắng hoặc háo hức khi chờ đợi điều gì đó sắp xảy ra.

Ví dụ

1.

Cô ấy chờ đợi kết quả thi với sự hồi hộp.

She waited in anticipation for the test results.

2.

Sự hồi hộp làm tăng thêm sự phấn khích cho các sự kiện lớn.

Anticipation adds excitement to big events.

Ghi chú

Sự hồi hộp là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của sự hồi hộp nhé! checkNghĩa 1: Cảm giác lo lắng hoặc căng thẳng trước một sự kiện quan trọng hoặc kết quả chưa biết. Tiếng Anh: Nervousness Ví dụ: She felt a sense of nervousness before her big presentation. (Cô ấy cảm thấy hồi hộp trước bài thuyết trình quan trọng của mình.) checkNghĩa 2: Trạng thái mong chờ một cách lo âu hoặc không chắc chắn về điều gì đó. Tiếng Anh: Anxiety Ví dụ: The anxiety of waiting for the test results was unbearable. (Sự hồi hộp khi chờ kết quả kiểm tra thật không thể chịu nổi.) checkNghĩa 3: Cảm giác hứng thú pha lẫn căng thẳng khi dự đoán một sự kiện thú vị hoặc không ngờ tới. Tiếng Anh: Anticipation Ví dụ: The anticipation of meeting her favorite celebrity made her heart race. (Sự hồi hộp khi sắp gặp người nổi tiếng yêu thích khiến tim cô đập nhanh.)