VIETNAMESE
Màu loang lổ
Màu chấm, màu vệt
ENGLISH
Mottled Color
/ˈmɒtld ˈkʌlər/
Speckled, Spotted
Màu loang lổ là màu sắc không đồng nhất với các đốm hoặc mảng màu không đều.
Ví dụ
1.
Màu loang lổ của lá thật đẹp.
The mottled color of the leaves was beautiful.
2.
Tường có lớp sơn màu loang lổ.
The walls had a mottled paint finish.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Mottled Color nhé!
Speckled Color – Màu lốm đốm
Phân biệt: Speckled Color thường là màu có các đốm nhỏ không đều, tạo cảm giác vui tươi hoặc tự nhiên.
Ví dụ: The speckled color on the pottery added a handmade charm. (Màu lốm đốm trên gốm mang lại nét quyến rũ thủ công.)
Marbled Color – Màu vân đá
Phân biệt: Marbled Color có các mảng màu hòa quyện vào nhau, tạo hiệu ứng như vân đá.
Ví dụ: The marbled color of the table gave it a luxurious look. (Màu vân đá trên chiếc bàn mang lại vẻ sang trọng.)
Blotchy Color – Màu loang đốm
Phân biệt: Blotchy Color có các mảng màu lớn và không đều, thường tạo cảm giác mạnh mẽ hơn so với màu loang lổ.
Ví dụ: The blotchy color of the painting evoked abstract emotions. (Màu loang đốm trên bức tranh gợi lên những cảm xúc trừu tượng.)
Patchy Color – Màu chắp vá
Phân biệt: Patchy Color có các mảng màu rõ rệt, thường trông như được ghép lại với nhau.
Ví dụ: The patchy color on the wall was part of its rustic charm. (Màu chắp vá trên tường là một phần nét quyến rũ mộc mạc của nó.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết