VIETNAMESE
nỗi ám ảnh
ám ảnh, lo lắng
ENGLISH
obsession
/əbˈsɛʃən/
fixation, preoccupation
nỗi ám ảnh là một cảm giác lo lắng, sợ hãi hoặc ký ức dai dẳng.
Ví dụ
1.
Nỗi ám ảnh về sự hoàn hảo gây ra căng thẳng cho anh ấy.
His obsession with perfection caused stress.
2.
Bộ phim để lại trong anh ấy nỗi ám ảnh về các bí ẩn.
The movie left him with an obsession about mysteries.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Obsession nhé!
Fixation – Sự cố chấp, mải mê
Phân biệt:
Fixation nhấn mạnh việc bị ám ảnh hoặc quá tập trung vào một điều gì đó một cách không hợp lý.
Ví dụ:
He has a fixation with keeping his desk perfectly organized.
(Anh ấy có sự cố chấp trong việc giữ bàn làm việc của mình luôn ngăn nắp.)
Preoccupation – Sự bận tâm
Phân biệt:
Preoccupation là trạng thái tâm trí bị chiếm giữ bởi một vấn đề nào đó, thường dẫn đến việc lơ là những thứ khác.
Ví dụ:
Her preoccupation with work often makes her forget to eat.
(Sự bận tâm với công việc thường khiến cô ấy quên ăn.)
Infatuation – Sự mê muội, say đắm
Phân biệt:
Infatuation mô tả sự say mê đến mức thiếu lý trí, thường liên quan đến tình cảm hoặc sở thích.
Ví dụ:
His infatuation with the new hobby lasted for months.
(Sự mê muội với sở thích mới của anh ấy kéo dài hàng tháng trời.)
Addiction – Sự nghiện
Phân biệt:
Addiction mô tả trạng thái không thể kiểm soát được sự phụ thuộc vào một thứ gì đó.
Ví dụ:
He struggles with an addiction to video games.
(Anh ấy đang phải đối mặt với sự nghiện trò chơi điện tử.)
Compulsion – Sự thôi thúc không kiểm soát được
Phân biệt:
Compulsion chỉ sự thúc đẩy mạnh mẽ để làm điều gì đó, dù không thực sự muốn.
Ví dụ:
She felt a compulsion to check her phone every five minutes.
(Cô ấy cảm thấy bị thôi thúc phải kiểm tra điện thoại cứ mỗi năm phút.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết