VIETNAMESE
Màu quế
Nâu quế, cam nâu
ENGLISH
Cinnamon Brown
/ˈsɪnəmən braʊn/
Amber Brown, Warm Orange
Màu quế là màu nâu cam nhạt, giống màu của vỏ quế, mang lại cảm giác ấm áp và gần gũi.
Ví dụ
1.
Ghế sofa được bọc bằng màu nâu quế.
The sofa was upholstered in cinnamon brown.
2.
Tường được sơn tông màu quế.
The walls were painted in a cinnamon brown hue.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Cinnamon Brown nhé!
Amber – Màu hổ phách
Phân biệt: Amber sáng hơn Cinnamon Brown, thiên về vàng cam.
Ví dụ: The amber highlights in the wood added a warm glow. (Những điểm nhấn màu hổ phách trên gỗ tạo ánh sáng ấm áp.)
Caramel Brown – Màu nâu caramel
Phân biệt: Caramel Brown có sắc nâu nhạt và ngọt ngào hơn.
Ví dụ: The caramel brown sofa gave the room a welcoming feel. (Chiếc ghế sofa màu nâu caramel mang lại cảm giác thân thiện cho căn phòng.)
Tan – Màu nâu vàng nhạt
Phân biệt: Tan nhạt hơn và thiên về sắc vàng hơn Cinnamon Brown.
Ví dụ: She wore a tan jacket that matched her boots. (Cô ấy mặc một chiếc áo khoác màu nâu vàng nhạt phù hợp với đôi giày.)
Rust – Màu gỉ sắt
Phân biệt: Rust đậm hơn, thiên về nâu đỏ nhiều hơn Cinnamon Brown.
Ví dụ: The rust-colored autumn leaves were beautiful. (Những chiếc lá mùa thu màu gỉ sắt thật đẹp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết