VIETNAMESE
Màu trong suốt
Màu trong, màu mờ
ENGLISH
Transparent Color
/trænsˈpærənt ˈkʌlər/
Clear Color, See-Through
Màu trong suốt là màu sắc không che khuất nền phía sau, thường được sử dụng trong kính hoặc thiết kế đồ họa.
Ví dụ
1.
Kính được nhuộm bằng một màu trong suốt.
The glass was tinted with a transparent color.
2.
Màu trong suốt tạo thêm chiều sâu cho thiết kế.
Transparent colors add depth to the design.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Transparent Color nhé!
Translucent Color – Màu mờ
Phân biệt: Translucent Color không trong suốt hoàn toàn, cho phép ánh sáng đi qua nhưng làm mờ nền phía sau.
Ví dụ: The translucent color of the curtains diffused the sunlight beautifully. (Màu mờ của rèm cửa khuếch tán ánh sáng mặt trời một cách đẹp mắt.)
Clear Color – Màu trong
Phân biệt: Clear Color là màu sắc trong suốt hoàn toàn, không làm thay đổi hình ảnh phía sau.
Ví dụ: The clear color of the glass gave it a clean and modern look. (Màu trong của kính mang lại vẻ sạch sẽ và hiện đại.)
Opacity-Free Color – Màu không độ đục
Phân biệt: Opacity-Free Color là thuật ngữ kỹ thuật dùng trong thiết kế đồ họa để mô tả màu trong suốt.
Ví dụ: Using opacity-free colors made the design look lightweight and elegant. (Sử dụng màu không độ đục khiến thiết kế trông nhẹ nhàng và tinh tế.)
Semi-Transparent Color – Màu bán trong suốt
Phân biệt: Semi-Transparent Color cho phép một phần nền phía sau hiển thị, thường dùng trong nghệ thuật.
Ví dụ: The semi-transparent colors in the painting added depth and dimension. (Các màu bán trong suốt trong bức tranh đã thêm chiều sâu và không gian.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết