VIETNAMESE

sự khó chịu

bực bội, phiền phức

ENGLISH

discomfort

  
NOUN

/dɪsˈkʌmfət/

irritation, annoyance

Sự khó chịu là cảm giác không hài lòng, bực bội hoặc khó chịu về một tình huống hoặc hành vi của người khác.

Ví dụ

1.

Những sự gián đoạn liên tục của anh ấy gây khó chịu trong cuộc họp.

His constant interruptions caused discomfort during the meeting.

2.

Sự khó chịu thường xuất phát từ hiểu lầm hoặc cảm giác bị thiếu tôn trọng.

Discomfort often arises from misunderstandings or perceived disrespect.

Ghi chú

Sự khó chịu là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của sự khó chịu nhé! checkNghĩa 1: Cảm giác không thoải mái về thể chất, như đau đớn hoặc ngứa ngáy. Tiếng Anh: Discomfort Ví dụ: He experienced discomfort in his back after sitting for too long. (Anh ấy cảm thấy khó chịu ở lưng sau khi ngồi quá lâu.) checkNghĩa 2: Tâm trạng bực bội hoặc không hài lòng về một tình huống hoặc hành vi. Tiếng Anh: Annoyance Ví dụ: Her constant interruptions were a source of annoyance for everyone in the meeting. (Những lần ngắt lời liên tục của cô ấy là nguồn gốc của sự khó chịu cho mọi người trong cuộc họp.)