VIETNAMESE
kiên tín
Thuyết tín tâm
ENGLISH
Pietisme
/ˈpaɪtɪzəm/
Devotionalism
Pietisme (hay còn gọi là thuyết kiên tín) là một phong trào tôn giáo xuất hiện vào thế kỷ 17 ở Đức, nhấn mạnh đến sự cần thiết của trải nghiệm cá nhân trong đức tin và sống đạo theo cách thực tiễn hơn là chỉ dựa vào lý thuyết thần học.
Ví dụ
1.
Phong trào Pietisme lan rộng nhanh chóng ở châu Âu.
The Pietisme movement spread quickly in Europe.
2.
Pietisme nhấn mạnh trải nghiệm đức tin cá nhân.
Pietisme emphasized personal faith experience.
Ghi chú
Từ kiên tín là một từ vựng thuộc lĩnh vực tôn giáo, triết học và tâm lý học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Faith – Niềm tin
Ví dụ: Her faith in humanity remains unshaken.
(Niềm tin của cô ấy vào nhân loại vẫn không bị lung lay.)
Belief – Đức tin
Ví dụ: Their belief in equality inspires their actions.
(Đức tin của họ vào sự bình đẳng truyền cảm hứng cho hành động của họ.)
Conviction – Sự tin chắc
Ví dụ: He spoke with conviction about his principles.
(Anh ấy nói với sự tin chắc về các nguyên tắc của mình.)
Commitment – Cam kết
Ví dụ: Their commitment to their values is unwavering.
(Cam kết của họ đối với các giá trị của mình là không lay chuyển.)
Steadfastness – Sự kiên định
Ví dụ: Her steadfastness in her beliefs inspires many.
(Sự kiên định của cô ấy trong niềm tin truyền cảm hứng cho nhiều người.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết