VIETNAMESE

sự táo bạo

dũng cảm, can đảm

ENGLISH

boldness

  
NOUN

/ˈbəʊldnəs/

audacity, bravery

Sự táo bạo là tinh thần dám nghĩ dám làm, không sợ mạo hiểm để đạt được mục tiêu.

Ví dụ

1.

Sự táo bạo trong việc giải quyết vấn đề đã mang lại sự kính trọng cho anh ấy.

His boldness in addressing the issue earned him respect.

2.

Sự táo bạo thường dẫn đến những ý tưởng và giải pháp sáng tạo.

Boldness often leads to innovative ideas and solutions.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của boldness nhé! checkCourageSự can đảm Phân biệt: Courage đề cập đến lòng dũng cảm trong việc đối mặt với nguy hiểm hoặc khó khăn, trong khi boldness có thể bao hàm cả sự táo bạo hoặc liều lĩnh. Ví dụ: Her courage to speak out against injustice inspired many. (Lòng can đảm của cô ấy khi lên tiếng chống lại bất công đã truyền cảm hứng cho nhiều người.) checkAudacitySự táo bạo Phân biệt: Audacity thể hiện sự liều lĩnh và đôi khi bất chấp quy tắc, trong khi boldness có thể là sự tự tin mạnh mẽ mà không cần yếu tố liều lĩnh. Ví dụ: His audacity in questioning authority shocked everyone. (Sự táo bạo của anh ấy khi đặt câu hỏi về quyền lực khiến mọi người kinh ngạc.) checkBraverySự dũng cảm Phân biệt: Bravery tập trung vào hành động dũng cảm trước nguy hiểm, trong khi boldness có thể không cần nguy hiểm, chỉ là sự quyết đoán hoặc không sợ hãi. Ví dụ: The soldier’s bravery during the battle was commendable. (Sự dũng cảm của người lính trong trận chiến thật đáng khen ngợi.)