VIETNAMESE
lễ phép
lịch sự, tôn kính
ENGLISH
courteous
/ˈkɜːtiəs/
polite, respectful
Lễ phép là sự tôn trọng và lịch sự trong cư xử.
Ví dụ
1.
Anh ấy luôn lễ phép với người lớn tuổi.
He is always courteous to his elders.
2.
Hành vi lễ phép được đánh giá cao.
Courteous behavior is appreciated.
Ghi chú
“Lễ phép” có nhiều nghĩa khác nhau trong tiếng Việt. Dưới đây là các nghĩa được tổng hợp từ các nguồn tìm kiếm:
Nghĩa 1: Hành vi tôn trọng và lịch sự
Tiếng Anh: Polite
Ví dụ: He is always polite to his elders.
(Anh ấy luôn lễ phép với người lớn tuổi.)
Nghĩa 2: Cách cư xử đúng mực trong giao tiếp
Tiếng Anh: Respectful
Ví dụ: The respectful child greeted the teacher warmly.
(Đứa trẻ lễ phép chào thầy giáo một cách ấm áp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết