VIETNAMESE
nâng niu
yêu quý, trân trọng
ENGLISH
cherish
/ˈʧɛrɪʃ/
treasure, value
Nâng niu là đối xử nhẹ nhàng, trân trọng một vật hay người nào đó.
Ví dụ
1.
Cô ấy nâng niu món quà bà ngoại tặng.
She cherished the gift her grandmother gave her.
2.
Anh ấy nâng niu từng khoảnh khắc với các con.
He cherishes every moment with his children.
Ghi chú
Nâng niu là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ nâng niu nhé!
Đối xử một cách trân trọng, giữ gìn cẩn thận
Tiếng Anh: Cherish
Ví dụ: She cherished the delicate vase her grandmother gave her.
(Cô ấy nâng niu chiếc bình tinh xảo mà bà ngoại tặng.)
Thể hiện sự yêu thương sâu sắc, quý trọng điều gì đó
Tiếng Anh: Treasure
Ví dụ: He treasured every moment spent with his family.
(Anh ấy nâng niu từng khoảnh khắc bên gia đình.)
Chăm sóc nhẹ nhàng, tỉ mỉ, không để xảy ra bất kỳ tổn hại nào
Tiếng Anh: Caress
Ví dụ: She caressed the newborn baby with utmost care.
(Cô ấy nâng niu em bé mới sinh với sự nhẹ nhàng tối đa.)
Trân trọng, bảo vệ và nuôi dưỡng khát vọng hoặc ước mơ
Tiếng Anh: Nurture
Ví dụ: She nurtured her dream of becoming a doctor despite all the challenges.
(Cô ấy nâng niu ước mơ trở thành bác sĩ dù đối mặt với mọi khó khăn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết