VIETNAMESE
sự yêu thích
yêu mến, ưa thích, sự yêu mến
ENGLISH
liking
/ˈlaɪkɪŋ/
preference, attraction
Sự yêu thích là cảm giác hài lòng và vui vẻ với một điều gì đó.
Ví dụ
1.
Sự yêu thích các hoạt động ngoài trời thể hiện rõ trong sở thích của cô.
Her liking for outdoor activities was evident in her hobbies.
2.
Sự yêu thích thường ảnh hưởng đến quyết định cá nhân và nghề nghiệp.
Liking often influences personal and professional decisions.
Ghi chú
Sự yêu thích là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ sự yêu thích nhé!
Nghĩa 1: Sự quan tâm mạnh mẽ hoặc niềm vui khi tiếp xúc với một điều gì đó.
Tiếng Anh: Fondness
Ví dụ: Her fondness for gardening is evident in her beautiful backyard.
(Sự yêu thích làm vườn của cô ấy thể hiện rõ qua khu vườn tuyệt đẹp ở sân sau.)
Nghĩa 2: Sự thiên vị hoặc ưa chuộng đối với một lựa chọn cụ thể.
Tiếng Anh: Preference
Ví dụ: He has a preference for classical music over modern genres.
(Anh ấy có sự yêu thích dành cho nhạc cổ điển hơn các thể loại hiện đại.)
Nghĩa 3: Sự gắn bó hoặc tình cảm với ai đó hoặc một điều gì đó.
Tiếng Anh: Affection
Ví dụ: Her affection for her pet was clear from the way she cared for it.
(Sự yêu thích của cô ấy dành cho thú cưng thể hiện rõ qua cách cô chăm sóc nó.)
Nghĩa 4: Thói quen hoặc sự lựa chọn thường xuyên vì cảm giác hài lòng.
Tiếng Anh: Inclination
Ví dụ: His inclination towards spicy food is reflected in his daily meals.
(Sự yêu thích món cay của anh ấy thể hiện trong các bữa ăn hàng ngày.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết