VIETNAMESE

sự làm kiệt quệ

làm kiệt sức, suy nhược

ENGLISH

depletion

  
NOUN

/dɪˈpliːʃən/

exhaustion, draining

Sự làm kiệt quệ là trạng thái hoặc quá trình gây ra sự suy nhược hoặc mất hết năng lượng.

Ví dụ

1.

Làm việc liên tục mà không nghỉ ngơi dẫn đến sự kiệt quệ của anh ấy.

Constant work without breaks led to his depletion.

2.

Sự làm kiệt quệ năng lượng thường làm giảm năng suất.

Depletion of energy often reduces productivity.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của depletion nhé! checkExhaustionSự cạn kiệt hoàn toàn Phân biệt: Exhaustion thường dùng để mô tả trạng thái cạn kiệt hoàn toàn, đặc biệt là về năng lượng hoặc sức lực, trong khi depletion tập trung vào quá trình giảm dần. Ví dụ: The exhaustion of energy left the hikers unable to continue. (Sự cạn kiệt năng lượng khiến những người đi bộ đường dài không thể tiếp tục.) checkReductionSự giảm bớt Phân biệt: Reduction mang ý nghĩa giảm bớt một cách có kiểm soát hoặc theo kế hoạch, trong khi depletion ám chỉ sự giảm mạnh và không mong muốn. Ví dụ: The reduction in emissions helped improve air quality. (Sự giảm bớt khí thải đã giúp cải thiện chất lượng không khí.)