VIETNAMESE

Thi thố

cạnh tranh

ENGLISH

Compete

  
VERB

/kəmˈpiːt/

“Thi thố” là hành động cạnh tranh hoặc so tài trong một cuộc thi.

Ví dụ

1.

Các thí sinh háo hức thi thố để giành giải thưởng lớn.

The contestants were eager to compete for the grand prize.

2.

Anh ấy thích thi thố trong các thử thách khác nhau.

He enjoys competing in various challenges.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Compete khi nói hoặc viết nhé!

check Compete in a Competition – Cạnh tranh trong một cuộc thi Ví dụ: He is preparing to compete in the national debate competition. (Anh ấy đang chuẩn bị để cạnh tranh trong cuộc thi tranh luận quốc gia.)

check Compete Against Rivals – Thi đấu với đối thủ Ví dụ: She competed against her strongest rivals in the final round. (Cô ấy đã thi đấu với những đối thủ mạnh nhất của mình trong vòng chung kết.)

check Compete for a Prize – Thi đấu để giành giải thưởng Ví dụ: The teams competed for the grand prize of $10,000. (Các đội thi đấu để giành giải thưởng lớn trị giá 10.000 đô la.)

check Compete with Peers – Cạnh tranh với đồng nghiệp Ví dụ: He enjoys competing with his peers to improve his skills. (Anh ấy thích cạnh tranh với đồng nghiệp để nâng cao kỹ năng của mình.)

check Compete on a Global Scale – Cạnh tranh ở quy mô toàn cầu Ví dụ: The company is now competing on a global scale in the tech industry. (Công ty hiện đang cạnh tranh ở quy mô toàn cầu trong ngành công nghệ.)