VIETNAMESE

lấy lại năng lượng

hồi phục sức khỏe

ENGLISH

recharge

  
VERB

/ˌriːˈtʃɑːrdʒ/

rejuvenate, energize

Lấy lại năng lượng là hồi phục sức sống hoặc sinh lực.

Ví dụ

1.

Anh ấy đi dạo để lấy lại năng lượng.

He went for a walk to recharge.

2.

Một giấc ngủ ngon có thể giúp bạn lấy lại năng lượng.

A good night's sleep can recharge you.

Ghi chú

Lấy lại năng lượng là một từ có nhiều nghĩa khác nhau trong tiếng Việt. Dưới đây là các nghĩa được tổng hợp từ các nguồn tìm kiếm: checkNghĩa 1: Khôi phục sức khỏe và thể lực Tiếng Anh: recharge Ví dụ: I need some time to recharge after a long day. (Tôi cần thời gian để lấy lại năng lượng sau một ngày dài.) checkNghĩa 2: Lấy lại tinh thần và cảm giác sẵn sàng Tiếng Anh: rejuvenate Ví dụ: A short vacation helped him rejuvenate his energy. (Một kỳ nghỉ ngắn đã giúp anh ấy lấy lại năng lượng.) checkNghĩa 3: Bổ sung năng lượng bằng thực phẩm hoặc nghỉ ngơi Tiếng Anh: refuel Ví dụ: After a hearty meal, he felt refueled and ready to go. (Sau bữa ăn thịnh soạn, anh ấy cảm thấy đã lấy lại năng lượng và sẵn sàng đi tiếp.)