VIETNAMESE

sự kiên nhẫn

nhẫn nại, chịu đựng

ENGLISH

patience

  
NOUN

/ˈpeɪʃəns/

perseverance, tolerance

Sự kiên nhẫn là khả năng chịu đựng và chờ đợi mà không mất bình tĩnh.

Ví dụ

1.

Sự kiên nhẫn của cô ấy với trẻ em thật đáng ngưỡng mộ.

Her patience with children is remarkable.

2.

Sự kiên nhẫn rất cần thiết để xây dựng các mối quan hệ bền vững.

Patience is essential in building strong relationships.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của patience nhé! checkToleranceSự chịu đựng Phân biệt: Tolerance nhấn mạnh khả năng chịu đựng hoặc chấp nhận sự khó chịu, bất đồng hoặc khác biệt, thường mang sắc thái bao dung hơn patience, vốn tập trung vào khả năng chờ đợi hoặc giữ bình tĩnh. Ví dụ: She showed great tolerance in dealing with difficult customers. (Cô ấy thể hiện sự chịu đựng lớn khi làm việc với những khách hàng khó tính.) checkEnduranceSự bền bỉ Phân biệt: Endurance tập trung vào khả năng chịu đựng khó khăn trong một thời gian dài, thường liên quan đến thể chất hoặc tinh thần, mạnh mẽ hơn patience. Ví dụ: The marathon tested his physical and mental endurance. (Cuộc chạy marathon thử thách sự bền bỉ về thể chất và tinh thần của anh ấy.)