VIETNAMESE

tài lẻ

tài năng, sở trường nhỏ

ENGLISH

unique skill

  
NOUN

/juˈniːk skɪl/

talent, specialty

Tài lẻ là kỹ năng đặc biệt hoặc sở trường trong một lĩnh vực cụ thể.

Ví dụ

1.

Tài lẻ về ảo thuật khiến anh ấy trở nên nổi tiếng.

His unique skill in magic tricks made him popular.

2.

Tài lẻ thường làm cho cá nhân trở nên khác biệt với người khác.

Unique skills often set individuals apart from others.

Ghi chú

Tài lẻ là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ tài lẻ nhé! checkNghĩa 1: Kỹ năng đặc biệt hoặc khả năng vượt trội trong một lĩnh vực nhỏ. Tiếng Anh: Special skill Ví dụ: Her special skill in calligraphy made her stand out. (Tài lẻ của cô ấy trong thư pháp khiến cô nổi bật.) checkNghĩa 2: Sở trường hoặc khả năng hiếm thấy mà không phải ai cũng có. Tiếng Anh: Talent Ví dụ: His talent for playing the piano was discovered at a young age. (Tài lẻ chơi piano của anh ấy được phát hiện từ nhỏ.) checkNghĩa 3: Một khả năng thú vị hoặc bất ngờ không liên quan đến chuyên môn chính. Tiếng Anh: Hidden talent Ví dụ: Her hidden talent for storytelling entertained everyone at the party. (Tài lẻ kể chuyện của cô ấy làm mọi người trong buổi tiệc thích thú.)