VIETNAMESE

sự kiên trì

bền bỉ, chịu khó

ENGLISH

perseverance

  
NOUN

/ˌpɜːrsɪˈvɪərəns/

persistence, endurance

Sự kiên trì là khả năng duy trì nỗ lực và không bỏ cuộc trước khó khăn.

Ví dụ

1.

Sự kiên trì của cô ấy đã được đền đáp sau nhiều năm làm việc chăm chỉ.

Her perseverance paid off after years of hard work.

2.

Sự kiên trì là chìa khóa để vượt qua trở ngại.

Perseverance is the key to overcoming obstacles.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của perseverance nhé! checkPersistenceSự kiên trì Phân biệt: Persistence chỉ sự bền bỉ trong việc tiếp tục làm điều gì đó bất chấp khó khăn, tương tự perseverance nhưng không nhấn mạnh yếu tố thành công như perseverance. Ví dụ: His persistence in applying for jobs eventually paid off. (Sự kiên trì nộp đơn xin việc của anh ấy cuối cùng đã được đền đáp.) checkGritSự can đảm và bền bỉ Phân biệt: Grit nhấn mạnh sự kết hợp giữa lòng dũng cảm và sự bền bỉ để vượt qua thử thách, mang sắc thái mạnh mẽ hơn perseverance. Ví dụ: The entrepreneur’s grit helped her build a successful business from scratch. (Sự can đảm và bền bỉ của nữ doanh nhân đã giúp cô xây dựng một doanh nghiệp thành công từ đầu.)