VIETNAMESE
sự hốt hoảng
lo sợ, sợ hãi
ENGLISH
alarm
/əˈlɑːrm/
fear, panic
Sự hốt hoảng là trạng thái hoang mang và mất kiểm soát khi đối mặt với tình huống nguy hiểm.
Ví dụ
1.
Vụ nổ bất ngờ gây ra sự hốt hoảng trong số các công nhân.
The sudden explosion caused alarm among the workers.
2.
Sự hốt hoảng thường dẫn đến những phản ứng nhanh nhưng không hợp lý.
Alarm often leads to immediate but irrational reactions.
Ghi chú
Alarm là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của alarm nhé!
Nghĩa 1: Cảm giác hoảng sợ hoặc lo lắng do điều gì đó bất ngờ xảy ra.
Ví dụ: The loud noise caused alarm among the residents.
(Tiếng ồn lớn gây ra sự hoảng sợ trong số cư dân.)
Nghĩa 2: Một thiết bị hoặc hệ thống cảnh báo nguy hiểm.
Ví dụ: The fire alarm went off during the middle of the night.
(Chuông báo cháy kêu lên giữa đêm khuya.)
Nghĩa 3: Hành động hoặc tín hiệu cảnh báo để thu hút sự chú ý đến một mối đe dọa.
Ví dụ: The guard raised the alarm when he saw intruders near the gate.
(Người bảo vệ đã phát tín hiệu báo động khi thấy những kẻ đột nhập gần cổng.)
Nghĩa 4: Một dấu hiệu nhắc nhở hoặc tín hiệu thời gian, như đồng hồ báo thức.
Ví dụ: She set an alarm to wake up early for her flight.
(Cô ấy đặt báo thức để dậy sớm cho chuyến bay.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết