VIETNAMESE
Xanh nhạt
Xanh dịu
ENGLISH
Light Blue
/laɪt bluː/
Baby Blue, Soft Blue
Xanh nhạt là màu xanh dịu nhẹ, thường tạo cảm giác thanh thản và tươi mới.
Ví dụ
1.
Tường màu xanh nhạt làm cho căn phòng trông rộng hơn.
The light blue walls made the room feel bigger.
2.
Cô ấy sơn móng tay màu xanh nhạt.
She painted her nails in light blue.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Light Blue nhé!
Sky Blue – Xanh da trời
Phân biệt: Sky Blue là sắc xanh sáng hơn, giống như màu bầu trời trong xanh.
Ví dụ: The sky blue dress made her look vibrant. (Chiếc váy màu xanh da trời làm cô ấy trông rạng rỡ.)
Baby Blue – Xanh em bé
Phân biệt: Baby Blue nhạt hơn xanh nhạt, mang cảm giác mềm mại và dễ chịu.
Ví dụ: The baby blue walls were soothing to the eyes. (Những bức tường màu xanh em bé mang lại cảm giác dịu mắt.)
Powder Blue – Xanh phấn
Phân biệt: Powder Blue là sắc xanh nhạt pha xám, tạo cảm giác thanh lịch.
Ví dụ: The powder blue curtains complemented the minimalist design. (Rèm màu xanh phấn rất hợp với thiết kế tối giản.)
Ice Blue – Xanh băng
Phân biệt: Ice Blue sáng hơn và pha sắc trắng, gợi cảm giác mát mẻ như băng.
Ví dụ: The ice blue tones in the painting evoked a wintry feel. (Những tông xanh băng trong bức tranh gợi lên cảm giác mùa đông.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết