VIETNAMESE

sự trăn trở

lo âu, day dứt, thao thức

ENGLISH

concern

  
NOUN

/kənˈsɜːrn/

worry, unease

Sự trăn trở là cảm giác lo lắng hoặc day dứt khi không tìm được giải pháp cho một vấn đề.

Ví dụ

1.

Sự trăn trở về thành công của dự án khiến anh ấy thức trắng đêm.

His concern for the project’s success kept him awake at night.

2.

Sự trăn trở thường thúc đẩy con người tìm kiếm giải pháp.

Concern often drives people to seek solutions.

Ghi chú

Concern là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của concern nhé! checkNghĩa 1: Sự lo lắng hoặc lo ngại về một vấn đề cụ thể. Ví dụ: Her main concern was the safety of her children. (Mối lo ngại chính của cô ấy là sự an toàn của các con.) checkNghĩa 2: Mối quan tâm hoặc chú ý đến điều gì đó quan trọng. Ví dụ: The government’s concern for public health has increased. (Mối quan tâm của chính phủ đối với sức khỏe cộng đồng đã tăng lên.) checkNghĩa 3: Một vấn đề hoặc điều gì đó có liên quan đến ai đó. Ví dụ: The environmental issue is a global concern. (Vấn đề môi trường là một mối quan tâm toàn cầu.) checkNghĩa 4: Một doanh nghiệp hoặc tổ chức, đặc biệt trong lĩnh vực kinh doanh. Ví dụ: The family runs a small manufacturing concern. (Gia đình điều hành một doanh nghiệp sản xuất nhỏ.)