VIETNAMESE

sự xao lãng

mất tập trung, lơ là

ENGLISH

distraction

  
NOUN

/dɪsˈtrækʃən/

inattention, diversion

Sự xao lãng là trạng thái mất tập trung hoặc không chú ý đầy đủ vào công việc hoặc tình huống.

Ví dụ

1.

Sự xao lãng trong cuộc họp khiến anh ấy mắc sai lầm.

His distraction during the meeting led to mistakes.

2.

Sự xao lãng thường làm giảm hiệu suất và sự tập trung.

Distraction often reduces efficiency and focus.

Ghi chú

Sự xao lãng là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ sự xao lãng nhé! checkNghĩa 1: Sự mất tập trung khi đang thực hiện một nhiệm vụ hoặc công việc. Tiếng Anh: Distraction Ví dụ: The noise outside caused a distraction during the meeting. (Tiếng ồn bên ngoài gây ra sự xao lãng trong cuộc họp.) checkNghĩa 2: Việc bị lôi cuốn bởi một điều gì khác, dẫn đến quên mất nhiệm vụ chính. Tiếng Anh: Diversion Ví dụ: Her love for social media became a diversion from her studies. (Tình yêu dành cho mạng xã hội của cô ấy trở thành sự xao lãng khỏi việc học.) checkNghĩa 3: Sự thay đổi tạm thời để giảm bớt căng thẳng hoặc nhàm chán. Tiếng Anh: Relief Ví dụ: The short walk provided some relief from her hectic schedule. (Chuyến đi bộ ngắn mang lại một chút xao lãng khỏi lịch trình bận rộn của cô ấy.) checkNghĩa 4: Sự sao nhãng khỏi một mục tiêu dài hạn hoặc một kế hoạch quan trọng. Tiếng Anh: Deviation Ví dụ: The unexpected event led to a deviation from their original plan. (Sự kiện bất ngờ đã dẫn đến sự xao lãng khỏi kế hoạch ban đầu của họ.)