VIETNAMESE
Màu da bò
Nâu tự nhiên, nâu bò
ENGLISH
Leather Brown
/ˈlɛðər braʊn/
Màu da bò là màu nâu nhạt giống với da bò tự nhiên, thường dùng trong đồ da hoặc nội thất.
Ví dụ
1.
Đôi giày màu da bò rất phong cách.
The leather brown boots were very stylish.
2.
Túi xách của cô ấy làm từ chất liệu màu da bò.
Her handbag was made of leather brown material.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Leather Brown nhé!
Tan – Màu nâu rám nắng
Phân biệt: Tan sáng hơn màu da bò, thường được dùng để miêu tả các vật liệu da tự nhiên đã qua xử lý.
Ví dụ: The tan leather jacket was a classic choice. (Chiếc áo khoác da màu nâu rám nắng là một lựa chọn cổ điển.)
Chestnut Brown – Nâu hạt dẻ
Phân biệt: Chestnut Brown đậm hơn màu da bò và pha chút ánh đỏ.
Ví dụ: The chestnut brown sofa added warmth to the living room. (Chiếc sofa màu nâu hạt dẻ làm tăng sự ấm áp cho phòng khách.)
Camel Brown – Nâu lạc đà
Phân biệt: Camel Brown nhạt hơn màu da bò và mang sắc thái ấm áp, nhẹ nhàng.
Ví dụ: The camel brown boots were perfect for autumn. (Đôi giày bốt màu nâu lạc đà rất phù hợp cho mùa thu.)
Rustic Brown – Nâu mộc
Phân biệt: Rustic Brown đậm hơn và mang cảm giác thô mộc, thường được dùng trong đồ nội thất.
Ví dụ: The rustic brown furniture gave the room a cozy vibe. (Đồ nội thất màu nâu mộc mang lại không gian ấm cúng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết