VIETNAMESE

sự tinh anh

thông minh, nhạy bén

ENGLISH

sharpness

  
NOUN

/ˈʃɑːpnɪs/

intelligence, cleverness

Sự tinh anh là trí tuệ sắc bén và khả năng hiểu biết nhanh nhạy.

Ví dụ

1.

Sự tinh anh trong việc giải quyết vấn đề của cô ấy khiến đội ngũ ấn tượng.

Her sharpness in solving problems impressed the team.

2.

Sự tinh anh thường dẫn đến những giải pháp sáng tạo và thực tiễn.

Sharpness often leads to innovative and practical solutions.

Ghi chú

Sự tinh anh là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ sự tinh anh nhé! checkNghĩa 1: Sự thông minh và nhạy bén trong việc giải quyết vấn đề. Tiếng Anh: Intelligence Ví dụ: Her intelligence was evident in the innovative solutions she proposed. (Sự tinh anh của cô ấy thể hiện rõ qua các giải pháp sáng tạo mà cô đề xuất.) checkNghĩa 2: Khả năng nhanh nhạy trong việc hiểu và thích nghi với tình huống mới. Tiếng Anh: Quick-wittedness Ví dụ: His quick-wittedness saved the team during the unexpected crisis. (Sự tinh anh của anh ấy đã cứu cả nhóm trong cuộc khủng hoảng bất ngờ.) checkNghĩa 3: Tính cách sắc sảo và dễ dàng nhận biết những điều tinh tế. Tiếng Anh: Sharpness Ví dụ: Her sharpness in observing details helped solve the mystery. (Sự tinh anh trong quan sát chi tiết của cô ấy đã giúp giải quyết bí ẩn.)